Bảng gía dịch vụ sửa chữa lắp đặt hệ thống điện
Giá chưa bao gồm phí vật tư. Quý khách hàng có thể chuẩn bị hoặc kỹ thuật của công ty có thể chuẩn bị trước.
STT |
Dịch vụ ( phí nhân công chưa bao gồm vật tư) |
Đơn vị tính |
Giá |
Ghi chú |
|
1 |
Lắp mới 1 bộ bóng đèn Huỳnh Quang, đèn compact |
Bộ |
Từ 150.000đ |
Lắp bộ bóng đèn + công tắc, giá tùy thuộc vào việc đi dây nguồn. Giảm giá theo số lượng. |
|
2 |
Lắp mới đèn lon |
Cái |
40.000đ – 150.000đ |
Lắp dưới 3 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
|
3 |
Lắp mới 1 ổ cắm điện âm |
Cái |
Báo giá sau khi khảo sát |
Tùy theo phương án đục tường, đi dây nguồn. |
|
4 |
Lắp mới 1 ổ cắm điện nổi |
Cái |
100.000đ – 200.000đ |
Lắp dưới 3 bộ giá 200.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
|
5 |
Sửa chập điện nổi |
Trường hợp |
Báo giá sau khi kiểm tra |
Tùy thuộc vào độ khó trong khắc phục và diện tích mất điện. |
|
6 |
Sửa chập điện âm tường |
Trường hợp |
Báo giá sau khi kiểm tra |
Tùy thuộc vào độ khó trong khắc phục và diện tích mất điện. |
|
7 |
Thay bóng đèn (Huỳnh quang, compact) |
Cái |
40.000đ – 150.000đ |
Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
|
8 |
Sửa bóng đèn (thay tăng phô, chuột) |
Cái |
80.000đ – 150.000đ |
Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
|
9 |
Thay 1 bộ bóng đèn |
Bộ |
70.000đ – 150.000đ |
Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
|
10 |
Thay ổ cắm nổi |
Cái |
50.000đ – 150.000đ |
Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
|
11 |
Thay ổ cắm chìm |
Cái |
70.000đ – 150.000đ |
Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
|
12 |
Thay công tắc |
Cái |
80.000đ – 150.000đ |
Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
|
13 |
Thay CB phụ |
Cái |
80.000đ – 150.000đ |
Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
|
14 |
Lắp mới bộ báo cháy |
Bộ |
180.000đ – 350.000đ |
Giá tùy thuộc vào thiết bị, việc đi dây nguồn. |
|
15 |
Lắp máy nước nóng |
Bộ |
200.000đ – 500.000đ |
Tùy thuộc vào việc đi dây nguồn, trang bị CB. |
|
16 |
Đi dây điện nguồn |
Trường hợp |
Báo giá sau khi khảo sát |
|
|
17 |
Lắp đặt điện nổi |
Trường hợp |
Báo giá sau khi khảo sát |
|
|
18 |
Lắp đặt điện âm |
Trường hợp |
Báo giá sau khi khảo sát |
|
|
19 |
Lắp đặt điện 3 pha |
Trường hợp |
Báo giá sau khi khảo sát |
|
|
20 |
Cân pha điện 3 pha |
Trường hợp |
Báo giá sau khi khảo sát |
|
|
21 |
Thi công hệ điện |
Trường hợp |
Báo giá sau khi khảo sát |
Thiết kế thi công hệ điện cho văn phòng, Shop, cafe… Có xuất hóa đơn VAT & HĐ đầy đủ. |
|
22 |
Lắp hệ thống đèn chiếu sáng, đèn bảng hiệu |
Trường hợp |
Báo giá sau khi khảo sát |
Lắp hệ thống đèn chiếu sáng, trang trí cho Shop, quán Cafe, nhà hàng, văn phòng… Có xuất hóa đơn VAT & HĐ đầy đủ. |
|
23 |
Dịch vụ khác |
Trường hợp |
|
Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. |
Bảng giá thay mới và sửa chữa các dịch vụ nước
Phí dịch vụ chưa bao gồm vật tư, quý khách hàng có thể chuẩn bị trước vật tư hoặc kỹ thuật của công ty sẽ chuẩn bị
STT |
Dịch vụ ( phí nhân công chưa bao gồm vật tư) |
Đơn vị tính |
Giá |
Ghi chú |
3 |
Lắp đường ống nước mới cho thiết bị gia dụng |
Thiết bị |
150.000đ - 600.000đ |
Các loại máy giặt, máy nước nóng, máy rửa chén... Giá điều chỉnh tùy theo độ khó khi thi công. |
2 |
Lắp đường ống và thiết bị rửa Nhà bếp |
Bộ |
200.000đ |
|
1 |
Lắp đặt hệ thống nước cho nhà vệ sinh |
WC |
1.200.000đ |
Lắp đặt ống cấp nước, ống xả nước lạnh trong nhà vệ sinh. Lắp đặt các thiết bị vệ sinh: bồn cầu, lavabo, vòi tắm sen, bộ 7 món ( không bao gồm bồn tắm đứng, nằm...) Lắp đặt bồn nước lạnh ( trên mái nghiêng nếu phải gia cố chi phí tính riêng.) |
4 |
Lắp đặt ống nước nóng |
Phòng |
Từ 200.000đ |
Lắp đặt đường ống PPR tới các vị trí của thiết bị như : vòi tắm sen, labo trong nhà vệ sinh. Kết nối trục chính để đầu chờ đến vị trí gần máy ( không kết nối tới máy nước nóng ). Bao gồm cả đường xuống nhà bếp với công trình có ít nhất từ 2 nhà vệ sinh trở lên |
5 |
Lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời dung tích dưới 200 lít |
Bộ |
300.000đ - 500.000đ |
Kết nối các đầu ống chờ sẵn tới máy, lắp đặt máy trên mặt bằng. Đối với địa hình nghiêng dốc tính thêm chi phí gia cố giá đỡ máy. |
6 |
Lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời dung tích trên 200 lít |
Bộ |
500.000đ - 800.000đ |
Kết nối các đầu ống chờ sẵn tới máy, lắp đặt máy trên mặt bằng. Đối với địa hình nghiêng dốc tính thêm chi phí gia cố giá đỡ máy. |
12 |
Lắp máy bơm nước |
Cái |
300.000đ – 400.000đ |
Theo thực tế công việc – cấp nguồn nước, nguồn điện. |
8 |
Lắp bơm tăng áp cho các nguồn nước yếu. |
Cái |
300.000đ - 400.000đ |
Tùy theo độ khó khi thi công. |
11 |
Lắp đồng hồ nước |
Cái |
150.000đ – 250.000đ |
Phụ thuộc việc lấy nguồn ống nước nổi hay âm -đục nền |
14 |
Lắp phao điện tự động bơm nước |
Cái |
Từ 200.000đ |
Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc, vì còn phụ thuộc chiều dài đường dây điện, độ khó khi kéo dây. |
13 |
Lắp phao cơ |
Cái |
150.000đ - 280.000đ |
|
15 |
Lắp ống nước nóng (hàn ống PPR) |
Trường hợp |
|
Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. |
16 |
Sửa đường ống âm bị bể |
Trường hợp |
|
Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. |
17 |
Sửa máy bơm nước |
Trường hợp |
|
Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc khảo sát miễn phí. |
18 |
Sửa ống nước nổi bị bể |
Trường hợp |
|
Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. |
19 |
Thay bộ xả bồn cầu |
Bộ |
150.000đ - 250.000đ |
Tùy loại phao |
20 |
Thay bộ xả lavabo |
Bộ |
200.000đ - 280.000đ |
Tùy thiết bị, vật tư khách hàng muốn sử dụng |
21 |
Thay máy bơm nước |
Cái |
250.000đ |
|
22 |
Thay phao cơ |
Cái |
150.000đ – 200.000đ |
Tùy thuộc vị trí thi công |
23 |
Thay phao điện |
Cái |
150.000đ – 200.000đ |
Tùy thuộc vị trí thi công |
24 |
Thay vòi nước |
Cái |
150.000đ - 200.000đ |
Tùy loại vòi, vị trí thay |
25 |
Thông nghẹt lavabo |
Trường hợp |
400.000đ – 850.000đ |
Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. |
26 |
Thông nghẹt cống |
Trường hợp |
Từ 450.000đ |
Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. |
27 |
Thông nghẹt chậu rửa |
Trường hợp |
Từ 400.000đ |
Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. Không bao gồm nghẹt đường ống âm tường. |
28 |
Dịch vụ khác |
Trường hợp |
|
Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. |
Bảng giá lắp đặt và thay thế quạt trần, quạt thông gió, quạt đảo, quạt hút
Phí dịch vụ chưa bao gồm vật tư. Khách hàng có thể chuẩn bị vật tư hoặc công ty sẽ cung cấp.
STT |
Dịch vụ |
Đơn vị tính |
Giá |
Ghi chú |
1 |
Thay quạt thông gió trên tường |
Cái |
150.000đ - 200.000đ |
Không đục, cắt tường |
2 |
Lắp quạt thông gió trên tường |
Cái |
300.000đ |
Đi dây nguồn, gắn quạt, không đục cắt tường |
3 |
Lắp quạt thông gió trên tường có đục, cắt tường |
Cái |
300.000đ - 450.000đ |
Báo giá chính xác sau khảo sát |
4 |
Lắp quạt thông âm trần thạch cao |
Cái |
300.000đ - 400.000đ |
Báo giá chính xác sau khảo sát |
5 |
Lắp quạt hút âm trần có ống |
Cái |
Từ 450.000đ |
Báo giá chính xác sau khảo sát |
6 |
Lắp quạt trần |
Cái |
250.000đ – 450.000đ |
Tùy thuộc có bát treo trần đã có sẵn hay không, đi dây điện nguồn và công tắc. |
7 |
Lắp quạt trần trên trần thạch cao |
Cái |
450.000đ - 550.000đ |
Tùy thuộc có bát treo trần đã có sẵn hay không, đi dây điện nguồn và công tắc. |
8 |
Bát treo quạt trần (3 chấu tắc kê) |
Cái |
140.000đ |
|
9 |
Bát treo quạt trần (4 chấu tắc kê) |
Cái |
90.000đ |
|
10 |
Thay quạt trần, quạt đảo |
Cái |
200.000đ – 300.000đ |
Giảm giá theo số lượng. |
11 |
Sửa quạt trần |
Cái |
250.000đ – 450.000đ |
Tùy theo tình trạng hư hỏng |
Bảng giá các dịch vụ khác
Phi dịch vụ chưa bao gồm vật tư. Khách hàng có thể tự chuản bị vật tư hoặc vông ty có thể cung cấp
Stt |
Dịch vụ |
Đơn vị tính |
giá |
Ghi chú |
1 |
Công lắp đồng hồ điện |
Bộ |
200.000đ – 500.000đ |
Tùy thuộc vào việc đi dây nguồn, tách điện, giảm giá theo số lượng. |
2 |
Công thay đồng hồ điện |
Bộ |
150.000đ – 250.000đ |
Tùy loại đồng hồ, vị trí thay thế. |
3 |
Lắp & thay đồng hồ điện 3 pha |
Cái |
Từ 400.000đ |
Tùy loại đồng hồ, vị trí thay thế. |
4 |
Sửa chữa quạt hơi nước |
cái |
200.000đ –600.000đ |
Tùy thuộc vào hư hỏng |
5 |
Sửa chữa bàn ủi nước |
cái |
200.000đ – 600.000đ |
Tùy thuộc vào hư hỏng |
6 |
Sửa chữa máy lọc nước |
cái |
200.000đ – 600.000đ |
Tùy thuộc vào hư hỏng |
7 |
Sửa chữa bình nước nóng |
cái |
200.000đ – 600.000đ |
Tùy thuộc vào hư hỏng |
Thiết kế bởi Tivago.vn